Characters remaining: 500/500
Translation

nhập hội

Academic
Friendly

Từ "nhập hội" trong tiếng Việt có nghĩa là "vào một nhóm, một tổ chức hay một cộng đồng nào đó". Khi một người "nhập hội", có nghĩahọ chính thức trở thành thành viên của nhóm hoặc tổ chức đó.

Giải thích cụ thể: - "Nhập" có nghĩa là "vào", "gia nhập". - "Hội" có thể hiểu "nhóm", "tổ chức", hoặc "cộng đồng" với những người chung sở thích, mục đích hoặc hoạt động.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Tôi muốn nhập hội những người yêu thích du lịch." (Có nghĩatôi muốn gia nhập nhóm những người sở thích đi du lịch.) 2. Câu nâng cao: "Sau khi hoàn thành khóa đào tạo, anh ấy đã chính thức nhập hội với các thành viên của câu lạc bộ khoa học." (Có nghĩasau khi học xong, anh ấy đã trở thành thành viên của câu lạc bộ.)

Các biến thể của từ: - "Nhập hội" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "nhập hội thể thao", "nhập hội văn học", v.v. Tùy vào loại hình hội ý nghĩa có thể khác nhau, nhưng nhìn chung đều mang nghĩa gia nhập vào một tổ chức nào đó.

Từ đồng nghĩa: - "Gia nhập": Từ này cũng có nghĩavào một nhóm hay tổ chức. - "Tham gia": Cũng được sử dụng để nói về việc trở thành thành viên, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh tham gia vào hoạt động hơn chính thức nhập hội.

Từ liên quan: - "Hội viên": Người đã gia nhập vào hội. - "Câu lạc bộ": Một loại hình hội thường hoạt động chung. - "Tổ chức": Một nhóm người được tổ chức để cùng làm một việc đó.

Chú ý: - Khi nói đến "nhập hội", chúng ta thường liên tưởng đến việc một số quy định hay yêu cầu để gia nhập, như đóng phí, tham gia hoạt động hay sự chấp thuận từ các thành viên khác.

  1. Vào hội.

Comments and discussion on the word "nhập hội"